Diễn biến chính Tenerife vs Andorra FC |
||||
(17)↑(11)↓ | 58' | |||
(9)↑(20)↓ | 58' | |||
63' | (7)↑(17)↓ | |||
63' | (2)↑(18)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 70' | |||
(14)↑(18)↓ | 70' | |||
(21)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tenerife vs Andorra FC |
||||
Tenerife | Andorra FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |