Diễn biến chính Sydney FC vs Newcastle Jets |
||||
Le Fondre A. | 1-0 | 30' | ||
46' | (32)↑(14)↓ | |||
58' | (7)↑(11)↓ | |||
58' | (10)↑(19)↓ | |||
58' | (9)↑(26)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 59' | |||
(28)↑(17)↓ | 59' | |||
(8)↑(26)↓ | 59' | |||
Wood P. | 2-0 | 63' | ||
69' | (3)↑(33)↓ | |||
Burgess M. | 76' | |||
(18)↑(19)↓ | 77' | |||
(25)↑(22)↓ | 83' | |||
Kucharski J. | 90' |
Số liệu thống kê Sydney FC vs Newcastle Jets |
||||
Sydney FC | Newcastle Jets | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |