Diễn biến chính Swansea City vs Rotherham United |
||||
62' | (30)↑(8)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(29)↓ | |||
(28)↑(4)↓ | 73' | |||
(37)↑(35)↓ | 73' | |||
Rinomhota A.(OW) | 1-0 | 74' | ||
86' | (14)↑(7)↓ | |||
86' | (17)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Rotherham United |
||||
Swansea City | Rotherham United | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |