Diễn biến chính SV Elversberg vs Hansa Rostock |
||||
Carlo Sickinger | 1-0 | 55' | ||
68' | (28)↑(6)↓ | |||
68' | (18)↑(14)↓ | |||
(24)↑(21)↓ | 74' | |||
(22)↑(7)↓ | 80' | |||
(11)↑(31)↓ | 80' | |||
(19)↑(14)↓ | 81' | |||
85' | (16)↑(10)↓ | |||
85' | (11)↑(13)↓ | |||
Jannik Rochelt | 90' | |||
(26)↑(29)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(7)↓ | |||
90' | 1-1 | Perea J. J. | ||
90' | 1-2 | Perea J. J. |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Hansa Rostock |
||||
SV Elversberg | Hansa Rostock | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |