Diễn biến chính Strasbourg vs Monaco |
||||
Doue G. | 1-0 | 29' | ||
46' | (21)↑(36)↓ | |||
46' | (13)↑(12)↓ | |||
79' | 1-1 | Ben Seghir E. | ||
(12)↑(15)↓ | 84' | |||
89' | 1-2 | Ben Seghir E. | ||
(9)↑(29)↓ | 90' | |||
90' | 1-3 | Ilenikhena G. | ||
90' | (27)↑(18)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 90' | |||
90' | (4)↑(88)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Monaco |
||||
Strasbourg | Monaco | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |