Diễn biến chính Strasbourg vs Angers |
||||
Nanasi S. | 1-0 | 31' | ||
62' | 1-1 | Dieng B. | ||
(18)↑(29)↓ | 72' | |||
(14)↑(19)↓ | 72' | |||
72' | (11)↑(28)↓ | |||
72' | (20)↑(18)↓ | |||
73' | (14)↑(6)↓ | |||
79' | (27)↑(2)↓ | |||
(40)↑(15)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Angers |
||||
Strasbourg | Angers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
10 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |