Diễn biến chính Stoke City vs Sheffield Wednesday |
||||
58' | (45)↑(42)↓ | |||
Mmaee R. | 64' | |||
69' | (20)↑(23)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 71' | |||
(18)↑(28)↓ | 78' | |||
(5)↑(27)↓ | 78' | |||
79' | (24)↑(8)↓ | |||
79' | (41)↑(11)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 86' | |||
90' | 0-1 | Musaba A. |
Số liệu thống kê Stoke City vs Sheffield Wednesday |
||||
Stoke City | Sheffield Wednesday | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
18 |
|
Thử thách |
|
12 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |