Diễn biến chính Stoke City vs Plymouth Argyle |
||||
9' | (4)↑(27)↓ | |||
Hoever K. | 1-0 | 43' | ||
Manhoef M. | 2-0 | 45' | ||
46' | (17)↑(5)↓ | |||
46' | (16)↑(8)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 65' | |||
71' | (11)↑(15)↓ | |||
(6)↑(25)↓ | 74' | |||
82' | (23)↑(9)↓ | |||
(27)↑(42)↓ | 82' | |||
Burger W. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Plymouth Argyle |
||||
Stoke City | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |