Diễn biến chính Stevenage Borough vs Barnsley |
||||
46' | (7)↑(5)↓ | |||
46' | (36)↑(2)↓ | |||
(17)↑(30)↓ | 52' | |||
List E. | 1-0 | 54' | ||
Piergianni C. | 2-0 | 59' | ||
60' | (44)↑(9)↓ | |||
60' | (11)↑(18)↓ | |||
67' | (10)↑(40)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 72' | |||
(23)↑(18)↓ | 72' | |||
(22)↑(7)↓ | 72' | |||
(10)↑(11)↓ | 73' | |||
List E. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Barnsley |
||||
Stevenage Borough | Barnsley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
45 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |