Số liệu thống kê Stara Lubovna vs Humenne |
||||
Stara Lubovna | Humenne | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |