Diễn biến chính Standard Liege vs Charleroi |
||||
43' | (4)↑(3)↓ | |||
54' | (44)↑(26)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 63' | |||
(20)↑(4)↓ | 64' | |||
(61)↑(19)↓ | 64' | |||
71' | (28)↑(29)↓ | |||
71' | (18)↑(13)↓ | |||
71' | (7)↑(8)↓ | |||
(2)↑(13)↓ | 79' | |||
(18)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Charleroi |
||||
Standard Liege | Charleroi | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |