Diễn biến chính Sporting CP vs FC Arouca |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 31' | ||
Ousmane Diomande | 42' | |||
46' | (89)↑(14)↓ | |||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 46' | |||
52' | 1-1 | Mujica R. | ||
(21)↑(11)↓ | 58' | |||
(72)↑(47)↓ | 59' | |||
Morita H. | 2-1 | 68' | ||
76' | (11)↑(9)↓ | |||
80' | (30)↑(10)↓ | |||
(23)↑(42)↓ | 82' | |||
87' | Fernandes R. | |||
(13)↑(72)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs FC Arouca |
||||
Sporting CP | FC Arouca | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |