Số liệu thống kê Spal vs ACD Virtus Entella |
||||
Spal | ACD Virtus Entella | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |