Diễn biến chính South Korea (W)(N) vs Morocco (W) |
||||
6' | 0-1 | Ibtissam Jraidi | ||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
(12)↑(2)↓ | 46' | |||
(14)↑(13)↓ | 69' | |||
69' | (4)↑(8)↓ | |||
74' | (23)↑(9)↓ | |||
80' | (20)↑(11)↓ | |||
80' | (10)↑(6)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 84' | |||
(15)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê South Korea (W)(N) vs Morocco (W) |
||||
South Korea (W)(N) | Morocco (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
39 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |