Số liệu thống kê Sidama Bunna vs Ethiopia Bunna |
||||
Sidama Bunna | Ethiopia Bunna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
132 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |