Diễn biến chính Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka |
||||
68' | (17)↑(7)↓ | |||
(19)↑(27)↓ | 70' | |||
(4)↑(16)↓ | 70' | |||
79' | (30)↑(13)↓ | |||
79' | (12)↑(16)↓ | |||
(28)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | (38)↑(25)↓ | |||
(8)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Shenzhen Xinpengcheng vs Meizhou Hakka |
||||
Shenzhen Xinpengcheng | Meizhou Hakka | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
22 |
|
Long pass |
|
17 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |