Diễn biến chính Sheffield Wednesday vs Birmingham City |
||||
Ugbo I. | 1-0 | 15' | ||
Ugbo I. | 2-0 | 53' | ||
54' | (13)↑(34)↓ | |||
55' | (28)↑(9)↓ | |||
(4)↑(44)↓ | 63' | |||
65' | (8)↑(17)↓ | |||
65' | (11)↑(2)↓ | |||
(24)↑(42)↓ | 75' | |||
76' | (14)↑(16)↓ | |||
(45)↑(36)↓ | 76' | |||
(20)↑(23)↓ | 76' | |||
(3)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sheffield Wednesday vs Birmingham City |
||||
Sheffield Wednesday | Birmingham City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |