Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Shanghai Port |
||||
42' | 0-1 | Oscar | ||
44' | 0-2 | Wu Lei | ||
(22)↑(32)↓ | 46' | |||
(28)↑(9)↓ | 58' | |||
63' | 0-3 | Wu Lei | ||
65' | (11)↑(32)↓ | |||
66' | 0-4 | Oscar | ||
(16)↑(17)↓ | 67' | |||
(19)↑(20)↓ | 71' | |||
(33)↑(15)↓ | 71' | |||
76' | (13)↑(2)↓ | |||
84' | 0-5 | Lu Wenjun | ||
86' | (34)↑(24)↓ | |||
86' | (25)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Shanghai Port |
||||
Shanghai Shenhua | Shanghai Port | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |