Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan |
||||
5' | 0-1 | Zhang Yuning | ||
André | 1-1 | 25' | ||
(15)↑(14)↓ | 61' | |||
(7)↑(17)↓ | 69' | |||
78' | (24)↑(18)↓ | |||
79' | (6)↑(11)↓ | |||
79' | (17)↑(21)↓ | |||
81' | He Y. | |||
84' | (16)↑(10)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 87' | |||
90' | (26)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan |
||||
Shanghai Shenhua | Beijing Guoan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |