Diễn biến chính Shanghai Port vs Henan Football Club |
||||
(4)↑(31)↓ | 53' | |||
Wu Lei | 1-0 | 56' | ||
(8)↑(11)↓ | 64' | |||
64' | (19)↑(10)↓ | |||
74' | (6)↑(22)↓ | |||
74' | (7)↑(11)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 79' | |||
(16)↑(7)↓ | 80' | |||
(17)↑(27)↓ | 80' | |||
84' | 1-1 | Covic N. | ||
Zhang Linpeng | 2-1 | 89' | ||
90' | (9)↑(40)↓ | |||
Vargas M. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Henan Football Club |
||||
Shanghai Port | Henan Football Club | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |