Diễn biến chính Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Lu Wenjun | 1-0 | 1' | ||
(13)↑(11)↓ | 46' | |||
(6)↑(25)↓ | 46' | |||
Wu Lei | 2-0 | 48' | ||
61' | (31)↑(20)↓ | |||
61' | (9)↑(27)↓ | |||
62' | (15)↑(8)↓ | |||
(34)↑(24)↓ | 65' | |||
75' | (17)↑(28)↓ | |||
Kallon I. | 3-0 | 81' | ||
83' | (18)↑(10)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 85' | |||
(21)↑(32)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Shanghai Port | Cangzhou Mighty Lions | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |