Diễn biến chính Sevilla vs Atletico Madrid |
||||
Romero Bernal I. | 1-0 | 15' | ||
46' | (9)↑(19)↓ | |||
46' | (16)↑(24)↓ | |||
60' | (10)↑(6)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 64' | |||
(26)↑(16)↓ | 64' | |||
66' | (23)↑(20)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 78' | |||
84' | (17)↑(12)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 88' | |||
(8)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sevilla vs Atletico Madrid |
||||
Sevilla | Atletico Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
614 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |