Diễn biến chính Servette (W) vs Grasshopper (W) |
||||
1-0 | 9' | |||
24' | 1-1 | |||
2-1 | 40' | |||
3-1 | 58' |
Số liệu thống kê Servette (W) vs Grasshopper (W) |
||||
Servette (W) | Grasshopper (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
103 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |