Diễn biến chính Senegal(N) vs Gambia |
||||
Gueye P. | 1-0 | 4' | ||
45' | Adams E. | |||
Camara L. | 2-0 | 52' | ||
(11)↑(22)↓ | 58' | |||
(7)↑(20)↓ | 58' | |||
66' | (2)↑(16)↓ | |||
66' | (23)↑(26)↓ | |||
75' | (7)↑(13)↓ | |||
(6)↑(26)↓ | 78' | |||
(13)↑(18)↓ | 78' | |||
(4)↑(19)↓ | 81' | |||
83' | (11)↑(20)↓ | |||
83' | (9)↑(24)↓ | |||
Camara L. | 3-0 | 86' |
Số liệu thống kê Senegal(N) vs Gambia |
||||
Senegal(N) | Gambia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
209 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |