Diễn biến chính SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam |
||||
34' | 0-1 | Lauritsen T. | ||
53' | 0-2 | Saito K. | ||
62' | 0-3 | Saito K. | ||
(28)↑(19)↓ | 62' | |||
Bochniewicz P. | 1-3 | 71' | ||
(9)↑(17)↓ | 77' | |||
(2)↑(15)↓ | 77' | |||
78' | (14)↑(6)↓ | |||
(38)↑(18)↓ | 88' | |||
88' | (18)↑(11)↓ | |||
88' | (19)↑(9)↓ | |||
89' | (16)↑(10)↓ | |||
Haye T. | 90' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Sparta Rotterdam |
||||
SC Heerenveen | Sparta Rotterdam | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |