Diễn biến chính SC Heerenveen vs Heracles Almelo |
||||
Sahraoui O. | 1-0 | 10' | ||
Brouwers L. | 2-0 | 21' | ||
(26)↑(20)↓ | 34' | |||
53' | (7)↑(29)↓ | |||
60' | (24)↑(39)↓ | |||
60' | (18)↑(19)↓ | |||
60' | (44)↑(10)↓ | |||
(15)↑(45)↓ | 69' | |||
(9)↑(11)↓ | 69' | |||
Brouwers L. | 3-0 | 72' | ||
74' | (32)↑(17)↓ | |||
(40)↑(28)↓ | 77' | |||
(14)↑(24)↓ | 77' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Heracles Almelo |
||||
SC Heerenveen | Heracles Almelo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |