Diễn biến chính Sandefjord vs Stabaek |
||||
34' | Bakenga M. | |||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
63' | (15)↑(11)↓ | |||
64' | (4)↑(2)↓ | |||
72' | (10)↑(24)↓ | |||
(2)↑(4)↓ | 77' | |||
(6)↑(8)↓ | 77' | |||
80' | (5)↑(9)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 84' | |||
(20)↑(7)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sandefjord vs Stabaek |
||||
Sandefjord | Stabaek | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |