Diễn biến chính Saku Sporting (W) vs Metta/LU (W) |
||||
1-0 | 29' | |||
2-0 | 32' | |||
55' | 2-1 | |||
3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Saku Sporting (W) vs Metta/LU (W) |
||||
Saku Sporting (W) | Metta/LU (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |