Diễn biến chính Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
Fuseini M. | 1-0 | 8' | ||
46' | (20)↑(8)↓ | |||
52' | 1-1 | Felipe Augusto | ||
55' | 1-2 | Kakou E. | ||
(27)↑(4)↓ | 57' | |||
(22)↑(17)↓ | 58' | |||
(12)↑(77)↓ | 68' | |||
(10)↑(8)↓ | 68' | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
76' | (3)↑(15)↓ | |||
83' | (99)↑(11)↓ | |||
(13)↑(5)↓ | 85' | |||
90' | (17)↑(6)↓ | |||
90' | 1-3 | Denkey A. |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
Saint Gilloise | Cercle Brugge | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
41 |
|
Long pass |
|
13 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |