Diễn biến chính Saint Etienne vs Quevilly |
||||
Sissoko I. | 1-0 | 29' | ||
Sissoko I. | 2-0 | 45' | ||
52' | (17)↑(12)↓ | |||
54' | 2-1 | Pierret B. | ||
(10)↑(18)↓ | 70' | |||
(22)↑(14)↓ | 71' | |||
74' | (11)↑(90)↓ | |||
75' | (35)↑(9)↓ | |||
(26)↑(7)↓ | 82' | |||
(32)↑(9)↓ | 82' | |||
83' | (10)↑(6)↓ | |||
83' | (7)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Quevilly |
||||
Saint Etienne | Quevilly | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
158 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
116 |