Diễn biến chính Saint Etienne vs Lens |
||||
20' | 0-1 | Frankowski P. | ||
64' | (36)↑(8)↓ | |||
(20)↑(37)↓ | 68' | |||
(6)↑(29)↓ | 68' | |||
(14)↑(18)↓ | 68' | |||
73' | (20)↑(14)↓ | |||
73' | (26)↑(11)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 74' | |||
79' | 0-2 | Labeau R. | ||
(21)↑(5)↓ | 82' | |||
90' | (34)↑(13)↓ | |||
90' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Lens |
||||
Saint Etienne | Lens | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
569 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
30 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |