Diễn biến chính Rubin Kazan vs Fakel |
||||
Bezrukov R. | 1-0 | 37' | ||
59' | (11)↑(28)↓ | |||
59' | (18)↑(23)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 76' | |||
(33)↑(24)↓ | 85' | |||
86' | (17)↑(2)↓ | |||
86' | (56)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Fakel |
||||
Rubin Kazan | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |