Diễn biến chính Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
Kerk G. | 1-0 | 19' | ||
Chery T. | 2-0 | 23' | ||
46' | (2)↑(8)↓ | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
67' | (10)↑(15)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 80' | |||
Ondrejka J. | 3-0 | 83' | ||
85' | (99)↑(9)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 85' | |||
(2)↑(9)↓ | 85' | |||
85' | (27)↑(28)↓ | |||
(26)↑(33)↓ | 90' | |||
(54)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
Royal Antwerp | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
42 |
|
Long pass |
|
24 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |