Diễn biến chính Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
25' | 0-1 | Lammens S.(OW) | ||
Kerk G. | 1-1 | 33' | ||
(14)↑(7)↓ | 67' | |||
74' | (18)↑(29)↓ | |||
74' | (20)↑(12)↓ | |||
79' | 1-2 | Ashimeru M. | ||
(19)↑(11)↓ | 85' | |||
(30)↑(4)↓ | 85' | |||
(27)↑(5)↓ | 85' | |||
89' | (22)↑(54)↓ | |||
89' | (32)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
Royal Antwerp | Anderlecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
22 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |