Diễn biến chính Rot-Weiss Essen vs Hamburger SV |
||||
37' | 0-1 | Jatta B. | ||
Musel T. | 1-1 | 42' | ||
54' | 1-2 | Jatta B. | ||
Doumbouya M. | 2-2 | 56' | ||
66' | 2-3 | Glatzel R. | ||
Brumme L. (Assist:Thomas Eisfeld) | 3-3 | 83' | ||
117' | 3-4 | Benes L. |
Số liệu thống kê Rot-Weiss Essen vs Hamburger SV |
||||
Rot-Weiss Essen | Hamburger SV | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |