Diễn biến chính Rostov FK vs Akron Togliatti |
||||
5' | 0-1 | Benchimol | ||
32' | 0-2 | Dzyuba A. | ||
(28)↑(67)↓ | 46' | |||
(18)↑(10)↓ | 46' | |||
(40)↑(87)↓ | 46' | |||
55' | (17)↑(11)↓ | |||
(9)↑(69)↓ | 56' | |||
59' | (1)↑(78)↓ | |||
(62)↑(11)↓ | 78' | |||
83' | (65)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Akron Togliatti |
||||
Rostov FK | Akron Togliatti | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
44 |
|
Long pass |
|
41 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |