Diễn biến chính Rochdale vs Walsall |
||||
23' | 0-1 | Matt J. | ||
Henderson I. | 1-1 | 42' | ||
Lloyd-McGoldrick D. | 2-1 | 44' | ||
51' | 2-2 | Knowles T. | ||
Taylor M. | 3-2 | 56' | ||
64' | (16)↑(3)↓ | |||
64' | (4)↑(14)↓ | |||
Brierley E. | 4-2 | 65' | ||
71' | (20)↑(7)↓ | |||
71' | (9)↑(8)↓ | |||
(15)↑(25)↓ | 78' | |||
(26)↑(11)↓ | 85' | |||
(8)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rochdale vs Walsall |
||||
Rochdale | Walsall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
36 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |