Số liệu thống kê Rochdale vs Forest Green Rovers |
||||
Rochdale | Forest Green Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
123 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |