Diễn biến chính Rennes vs Montpellier |
||||
Terrier M. | 1-0 | 3' | ||
(10)↑(33)↓ | 46' | |||
Kalimuendo A. | 2-0 | 48' | ||
68' | (23)↑(22)↓ | |||
68' | (12)↑(13)↓ | |||
68' | (36)↑(29)↓ | |||
(99)↑(9)↓ | 71' | |||
(11)↑(7)↓ | 72' | |||
73' | 2-1 | Savanier T. | ||
76' | (38)↑(70)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 82' | |||
87' | (18)↑(5)↓ | |||
(36)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rennes vs Montpellier |
||||
Rennes | Montpellier | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |