Diễn biến chính Reims vs Montpellier |
||||
26' | 0-1 | Sagnan M. | ||
(26)↑(17)↓ | 57' | |||
(10)↑(8)↓ | 57' | |||
Agbadou E. | 1-1 | 66' | ||
(67)↑(45)↓ | 67' | |||
72' | (10)↑(7)↓ | |||
72' | (9)↑(70)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 80' | |||
(27)↑(22)↓ | 80' | |||
85' | (23)↑(8)↓ | |||
86' | 1-2 | Al-Tamari M. | ||
90' | (29)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Montpellier |
||||
Reims | Montpellier | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
9 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |