Diễn biến chính Red Star FC 93 vs Metz |
||||
Oukidja A.(OW) | 1-0 | 47' | ||
(19)↑(10)↓ | 68' | |||
76' | (22)↑(39)↓ | |||
76' | (99)↑(36)↓ | |||
76' | (19)↑(10)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 86' | |||
86' | (6)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Red Star FC 93 vs Metz |
||||
Red Star FC 93 | Metz | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
27 |
|
Long pass |
|
36 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
92 |