Diễn biến chính Real Valladolid vs Real Sociedad |
||||
(3)↑(6)↓ | 14' | |||
(8)↑(21)↓ | 46' | |||
61' | (16)↑(24)↓ | |||
61' | (10)↑(9)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 61' | |||
(7)↑(11)↓ | 78' | |||
(15)↑(35)↓ | 78' | |||
81' | (20)↑(21)↓ | |||
81' | (19)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Real Sociedad |
||||
Real Valladolid | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |