Diễn biến chính Real Salt Lake vs New York City FC |
||||
61' | (22)↑(3)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 61' | |||
(8)↑(26)↓ | 61' | |||
73' | (24)↑(34)↓ | |||
73' | (17)↑(11)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 79' | |||
(16)↑(10)↓ | 80' | |||
80' | (35)↑(55)↓ |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs New York City FC |
||||
Real Salt Lake | New York City FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |