Diễn biến chính Real Salt Lake vs New England Revolution |
||||
Julio Santos A. A. | 1-0 | 45' | ||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
46' | (14)↑(28)↓ | |||
54' | (11)↑(18)↓ | |||
Quinton P. | 2-0 | 56' | ||
57' | (41)↑(47)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 62' | |||
(19)↑(91)↓ | 62' | |||
(16)↑(8)↓ | 70' | |||
(25)↑(29)↓ | 70' | |||
73' | (25)↑(12)↓ | |||
(2)↑(98)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Real Salt Lake vs New England Revolution |
||||
Real Salt Lake | New England Revolution | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
37 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |