Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Sevilla |
||||
19' | 0-1 | En Nesyri Y. | ||
Palazon I. | 1-1 | 29' | ||
45' | 1-2 | En Nesyri Y. | ||
54' | (38)↑(19)↓ | |||
54' | (21)↑(18)↓ | |||
(22)↑(34)↓ | 64' | |||
(8)↑(3)↓ | 64' | |||
(15)↑(17)↓ | 73' | |||
76' | (26)↑(16)↓ | |||
76' | (3)↑(20)↓ | |||
82' | (46)↑(42)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 86' | |||
(19)↑(12)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Sevilla |
||||
Rayo Vallecano | Sevilla | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |