Diễn biến chính Randers FC vs Vejle |
||||
(2)↑(7)↓ | 23' | |||
Bundgaard F. | 41' | |||
62' | (11)↑(10)↓ | |||
(99)↑(90)↓ | 73' | |||
80' | (8)↑(5)↓ | |||
80' | (77)↑(7)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Randers FC vs Vejle |
||||
Randers FC | Vejle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |