Diễn biến chính Rakow Czestochowa vs Sturm Graz |
||||
24' | 0-1 | Boving W. | ||
(11)↑(77)↓ | 60' | |||
(19)↑(99)↓ | 60' | |||
64' | (11)↑(15)↓ | |||
(5)↑(93)↓ | 75' | |||
(8)↑(30)↓ | 75' | |||
76' | (20)↑(9)↓ | |||
76' | (17)↑(10)↓ | |||
(27)↑(66)↓ | 85' | |||
88' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Rakow Czestochowa vs Sturm Graz |
||||
Rakow Czestochowa | Sturm Graz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |