Số liệu thống kê Radnik Surdulica vs Radnicki Nis |
||||
Radnik Surdulica | Radnicki Nis | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |