Diễn biến chính Racing Louisville (W) vs OL Reign Reign (W) |
||||
1-0 | 7' | |||
2-0 | 44' | |||
68' | 2-1 | |||
71' | ||||
89' | 2-2 |
Số liệu thống kê Racing Louisville (W) vs OL Reign Reign (W) |
||||
Racing Louisville (W) | OL Reign Reign (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Thử thách |
|
14 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |