Số liệu thống kê Racing Genk (W) vs PSV Eindhoven (W) |
||||
Racing Genk (W) | PSV Eindhoven (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |